Characters remaining: 500/500
Translation

bình nguyên

Academic
Friendly

Từ "bình nguyên" trong tiếng Việt có nghĩamột vùng đất bằng phẳng, thường nằmđộ cao thấp hơn so với các khu vực xung quanh. "Bình nguyên" thường được sử dụng để chỉ những vùng đất rộng lớn, không đồi núi, thường đất màu mỡ thích hợp cho việc trồng trọt.

Định nghĩa
  • Bình nguyên: Một vùng đất rộng lớn, bằng phẳng, có thể đồng bằng, thường nằmđộ cao thấp hơn so với các khu vực khác.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Bình nguyên sông Hồng nơi đất đai màu mỡ, thích hợp cho việc trồng lúa."
    • "Chúng ta sẽ đi ngoạibình nguyên này vào cuối tuần."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Bình nguyên Tây Nguyên không chỉ nổi tiếng với cà phê còn nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số."
    • "Khí hậubình nguyên miền Nam Việt Nam rất thuận lợi cho nông nghiệp."
Phân biệt các biến thể
  • Từ "bình" thường chỉ sự phẳng, không gồ ghề, trong khi "nguyên" có thể hiểu vùng đất. Cả hai từ kết hợp lại tạo thành ý nghĩa về một vùng đất bằng phẳng.
  • Cách sử dụng "bình nguyên" trong tiếng Việt có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh, nhưng luôn liên quan đến địa .
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Đồng bằng: Cũng có nghĩa tương tự như "bình nguyên", nhưng "đồng bằng" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh nông nghiệp địa .
  • Bình địa: Một từ khác cũng có nghĩa gần giống, nhưng ít phổ biến hơn.
  • Vùng thấp: Chỉ những khu vực độ cao thấp hơn xung quanh, nhưng không nhất thiết phải bằng phẳng.
Từ liên quan
  • Địa hình: Nói về cấu trúc của mặt đất, trong đó bình nguyên một dạng địa hình.
  • Cảnh quan: Liên quan đến vẻ đẹp tự nhiên của bình nguyên, thường được dùng trong văn học nghệ thuật.
  1. d. (). Đồng bằng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bình nguyên"